Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khật khừ
@khật khừ|-(vulg.) avoir une santé qui va tant bien que mal; être légèrement indisposé|=khật khà khật_khừ |+(redoublement; sens atténué)
* Từ tham khảo/words other:
-
khất lần
-
khát máu
-
khất nợ
-
khát nước
-
khát rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khật khừ
* Từ tham khảo/words other:
- khất lần
- khát máu
- khất nợ
- khát nước
- khát rượu