Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấp kha khấp khểnh
@khấp kha khấp khểnh|-xem khấp_khểnh
* Từ tham khảo/words other:
-
khập khà khập khiễng
-
khấp khểnh
-
khập khiễng
-
khấp khởi
-
khắp nơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khấp kha khấp khểnh
* Từ tham khảo/words other:
- khập khà khập khiễng
- khấp khểnh
- khập khiễng
- khấp khởi
- khắp nơi