Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khập khiễng
@khập khiễng|-boiteux; claudicant; qui cloche|-bancal
* Từ tham khảo/words other:
-
khấp khởi
-
khắp nơi
-
khát
-
khất
-
khật khà khật khừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khập khiễng
* Từ tham khảo/words other:
- khấp khởi
- khắp nơi
- khát
- khất
- khật khà khật khừ