Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấp khởi
@khấp khởi|-tressailir d'une joie secrète
* Từ tham khảo/words other:
-
khắp nơi
-
khát
-
khất
-
khật khà khật khừ
-
khát khao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
khấp khởi
* Từ tham khảo/words other:
- khắp nơi
- khát
- khất
- khật khà khật khừ
- khát khao