Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chong chong
@chong chong|-ne pouvoir se fermer (pour dormir; en parlant des yeux)|= Vì uống cà-phê , mắt cứ chong_chong suốt đêm |+à cause du café , les yeux ne peuvent se fermer durant toute la nuit
* Từ tham khảo/words other:
-
chu
-
chu du
-
chu sa
-
chu vi
-
chua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chong chong
* Từ tham khảo/words other:
- chu
- chu du
- chu sa
- chu vi
- chua