Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu
@chu|-(khẩu nghữ) satisfaisant|= Thế là chu lắm rồi |+comme ça , c'est déjà bien satisfaisant
* Từ tham khảo/words other:
-
chu du
-
chu sa
-
chu vi
-
chua
-
chua cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu
* Từ tham khảo/words other:
- chu du
- chu sa
- chu vi
- chua
- chua cay