Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chu du
@chu du|-effectuer un périple; faire un grand voyage|= Chu_du thiên_hạ |+effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde|=cuộc chu_du |+grand voyage ; randonnée
* Từ tham khảo/words other:
-
chu sa
-
chu vi
-
chua
-
chua cay
-
chua ngoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
chu du
* Từ tham khảo/words other:
- chu sa
- chu vi
- chua
- chua cay
- chua ngoa