Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền bỉ
@bền bỉ|-tenace; persévérant; obstiné; opiniâtre; endurant|= Việc làm bền_bỉ |+travail tenace|= Cố_gắng bền_bỉ |+effort persévérant|= Sự kháng_chiến bền_bỉ |+résistance obstinée|= nghiệm_pháp bền_bỉ |+(y học) test d'endurance
* Từ tham khảo/words other:
-
bên cạnh
-
bền chặt
-
bền chí
-
bên có
-
bến đò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bền bỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bên cạnh
- bền chặt
- bền chí
- bên có
- bến đò