Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bên có
@bên có|-(kinh tế, tài chính) avoir; crédit|= Bên nợ và bên_có |+le doit et l'avoir
* Từ tham khảo/words other:
-
bến đò
-
bên dưới
-
bền gan
-
bén hơi
-
bện hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bên có
* Từ tham khảo/words other:
- bến đò
- bên dưới
- bền gan
- bén hơi
- bện hơi