Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bện hơi
@bện hơi|-s'attacher par habitude|= Bện_hơi mẹ |+s'attacher par habitude à sa mère
* Từ tham khảo/words other:
-
bền lâu
-
bên lề
-
bẽn lẽn
-
bến lội
-
bền lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bện hơi
* Từ tham khảo/words other:
- bền lâu
- bên lề
- bẽn lẽn
- bến lội
- bền lòng