Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẽn lẽn
@bẽn lẽn|-rougissant; qui a de la pudeur|= Một cô bé nhút_nhát và bẽn_lẽn |+une fille timide et rougissante
* Từ tham khảo/words other:
-
bến lội
-
bền lòng
-
bén mảng
-
bền màu
-
bén mùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bẽn lẽn
* Từ tham khảo/words other:
- bến lội
- bền lòng
- bén mảng
- bền màu
- bén mùi