Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền chặt
@bền chặt|-solide, indissoluble|= Tình_bạn bền_chặt |+amitié solide|= Sự gắn_bó bền_chặt |+attachement indissoluble
* Từ tham khảo/words other:
-
bền chí
-
bên có
-
bến đò
-
bên dưới
-
bền gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ Pháp):
bền chặt
* Từ tham khảo/words other:
- bền chí
- bên có
- bến đò
- bên dưới
- bền gan