Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về hưu
いんきょ - 「隠居する」|=Ông ấy về hưu và sống bằng lương hưu.|+ 彼は隠居して年金生活をしている。|=たいしょくする - 「退職する」
* Từ tham khảo/words other:
-
vé khứ hồi
-
về khuya
-
vẻ lịch sự
-
vẻ lộng lẫy
-
vẻ mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về hưu
* Từ tham khảo/words other:
- vé khứ hồi
- về khuya
- vẻ lịch sự
- vẻ lộng lẫy
- vẻ mặt