Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ lộng lẫy
かび - 「華美」|=quá lộng lẫy|+ 行き過ぎた華美|=vẻ lộng lẫy mang phong cách phương Đông|+ 東洋的華美
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ mặt
-
về mặt
-
vẻ mặt điềm tĩnh
-
về mặt khác
-
vẻ mặt tươi cười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ lộng lẫy
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ mặt
- về mặt
- vẻ mặt điềm tĩnh
- về mặt khác
- vẻ mặt tươi cười