Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
về mặt
かみ - 「上」|=về mặt đạo lý thì thái độ của anh ta là không chấp nhận được|+ 道理の〜では彼の態度が認められない。
* Từ tham khảo/words other:
-
vẻ mặt điềm tĩnh
-
về mặt khác
-
vẻ mặt tươi cười
-
vẻ mặt tươi tỉnh
-
vẽ màu đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
về mặt
* Từ tham khảo/words other:
- vẻ mặt điềm tĩnh
- về mặt khác
- vẻ mặt tươi cười
- vẻ mặt tươi tỉnh
- vẽ màu đỏ