Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu máu
ひんけつ - 「貧血」|=mắc bệnh thiếu máu|+ 貧血に起こす|=ひんけつしょう - 「貧血症」 - [BẦN HUYẾT CHỨNG]|=hội chứng thiếu máu nặng|+ 重症貧血症候群
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu máu não
-
sự thiểu năng
-
sự thiếu năng lực
-
sự thiếu ngủ
-
sự thiếu người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu máu
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu máu não
- sự thiểu năng
- sự thiếu năng lực
- sự thiếu ngủ
- sự thiếu người