Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu năng lực
むのう - 「無能」|=sự thiếu năng lực của chính phủ|+ 政府の無能
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu ngủ
-
sự thiếu người
-
sự thiếu nhân lực
-
sự thiếu nhiệt tình
-
sự thiếu nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu năng lực
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu ngủ
- sự thiếu người
- sự thiếu nhân lực
- sự thiếu nhiệt tình
- sự thiếu nước