Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu hụt tài chính
あかじざいせい - 「赤字財政」 - [XÍCH TỰ TÀI CHÍNH]|=chi tiêu thâm hụt tài chính khổng lồ|+ 巨額の赤字財政支出
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu khả năng
-
sự thiếu kiến thức
-
sự thiếu kinh nghiệm
-
sự thiếu máu
-
sự thiếu máu não
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu hụt tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu khả năng
- sự thiếu kiến thức
- sự thiếu kinh nghiệm
- sự thiếu máu
- sự thiếu máu não