Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu khả năng
ふしょう - 「不肖」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu kiến thức
-
sự thiếu kinh nghiệm
-
sự thiếu máu
-
sự thiếu máu não
-
sự thiểu năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu khả năng
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu kiến thức
- sự thiếu kinh nghiệm
- sự thiếu máu
- sự thiếu máu não
- sự thiểu năng