Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiếu độ lượng
きょうりょう - 「狭量」|=へんきょう - 「偏狭」|=biểu hiện thiếu độ lượng điển hình|+ 典型的な偏狭振りを示す
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiếu hiểu biết
-
sự thiếu hụt tài chính
-
sự thiếu khả năng
-
sự thiếu kiến thức
-
sự thiếu kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiếu độ lượng
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiếu hiểu biết
- sự thiếu hụt tài chính
- sự thiếu khả năng
- sự thiếu kiến thức
- sự thiếu kinh nghiệm