Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thích và không thích
すききらい - 「好き嫌い」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiến
-
sự thiện cảm
-
sự thiển cận
-
sự thiên kiến
-
sự thiên phú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thích và không thích
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiến
- sự thiện cảm
- sự thiển cận
- sự thiên kiến
- sự thiên phú