Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiên phú
てんぷ - 「天賦」|=người diễn viên rõ ràng là có tài năng thiên phú|+ 明らかに天賦の才能を持った俳優
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiêng liêng
-
sự thiệt hại
-
sự thiệt hại do sương giá
-
sự thiết kế
-
sự thiết kế chữ quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiên phú
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiêng liêng
- sự thiệt hại
- sự thiệt hại do sương giá
- sự thiết kế
- sự thiết kế chữ quảng cáo