Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiệt hại do sương giá
とうがい - 「凍害」 - [ĐÔNG HẠI]|=bị sương giá (hoa màu)|+ (作物)に凍害をもたらす|=bị sương giá|+ 凍害を受けた
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiết kế
-
sự thiết kế chữ quảng cáo
-
sự thiết kế nhà cửa
-
sự thiết kế thời trang
-
sự thiết lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiệt hại do sương giá
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiết kế
- sự thiết kế chữ quảng cáo
- sự thiết kế nhà cửa
- sự thiết kế thời trang
- sự thiết lập