Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự thiệt hại
きそん - 「き損」|=きそん - 「毀損」|=けっそん - 「欠損」|=そうしつ - 「喪失」|=そんがい - 「損害」|=mưa lớn đã gây thiệt hại cho lúa|+ 豪雨は稲に損害を与えた|=thiệt hại ở mức độ nào?|+ どの程度の損害でしたか|=だげき - 「打撃」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự thiệt hại do sương giá
-
sự thiết kế
-
sự thiết kế chữ quảng cáo
-
sự thiết kế nhà cửa
-
sự thiết kế thời trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự thiệt hại
* Từ tham khảo/words other:
- sự thiệt hại do sương giá
- sự thiết kế
- sự thiết kế chữ quảng cáo
- sự thiết kế nhà cửa
- sự thiết kế thời trang