Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự dứt khoát
おもいきり - 「思い切り」|=きっぱり|=dứt khoát từ bỏ heroin|+ ヘロインをきっぱりとやめる|=bằng giọng rõ ràng và dứt khoát|+ 明りょうできっぱりとした口調で|=(cách nói) dứt khoát|+ きっぱり(話し方が)|=từ bỏ dứt khoát|+ (きっぱり)やめる|=từ chối dứt khoát|+ きっぱり(と)断る|=きょうこう - 「強硬」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự đứt mạch máu não
-
sự đút túi
-
sự duy nhất
-
sự duy trì
-
sự duy trì độ ấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự dứt khoát
* Từ tham khảo/words other:
- sự đứt mạch máu não
- sự đút túi
- sự duy nhất
- sự duy trì
- sự duy trì độ ấm