Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ phiếu kín
ひみつせんきょ - 「秘密選挙」 - [BÍ MẬT TUYỂN CỬ]|=ひみつとうひょう - 「秘密投票」 - [BÍ MẬT ĐẦU PHIẾU]
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bơ phờ
-
sự bỏ quyền
-
sự bỏ ra
-
sự bó sát
-
sự bỏ sót lời khi nghe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ phiếu kín
* Từ tham khảo/words other:
- sự bơ phờ
- sự bỏ quyền
- sự bỏ ra
- sự bó sát
- sự bỏ sót lời khi nghe