Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bỏ quyền
きけん - 「棄権」|=điều khoản (về) việc bỏ quyền (bỏ phiếu trắng)|+ 棄権約款|=số lượng cử tri bỏ phiếu trắng (bỏ quyền bầu cử, không thực thi quyền của mình) đã đạt mức kỉ lục|+ 有権者の棄権数は最悪を記録した
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bỏ ra
-
sự bó sát
-
sự bỏ sót lời khi nghe
-
sự bổ sung
-
sự bố thí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bỏ quyền
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ ra
- sự bó sát
- sự bỏ sót lời khi nghe
- sự bổ sung
- sự bố thí