Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bố thí
きしゃ - 「喜捨」|=bố thí tiền|+ 浄財を喜捨する|=một kiểu bố thí|+ 喜捨の一つ
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bở tơi khi đang nấu
-
sự bố trí
-
sự bố trí vị trí
-
sự bổ trợ
-
sự bỏ trốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bố thí
* Từ tham khảo/words other:
- sự bở tơi khi đang nấu
- sự bố trí
- sự bố trí vị trí
- sự bổ trợ
- sự bỏ trốn