Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự bổ sung
じゅうそく - 「充足」|=ほきゅう - 「補給」|=bổ sung dinh dưỡng|+ 栄養補給|=ほけつ - 「補欠」|=thi bổ sung|+ 補欠試験|=ほじゅう - 「補充」|=ほそく - 「補足」
* Từ tham khảo/words other:
-
sự bố thí
-
sự bở tơi khi đang nấu
-
sự bố trí
-
sự bố trí vị trí
-
sự bổ trợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự bổ sung
* Từ tham khảo/words other:
- sự bố thí
- sự bở tơi khi đang nấu
- sự bố trí
- sự bố trí vị trí
- sự bổ trợ