sự bỏ phiếu | さいけつ - 「採決」|=Quốc hội đã tiến hành sự bỏ phiếu cho dự thảo luật đó.|+ 国会でその法案の採決が行われた。|=とうひょう - 「投票」|=bỏ phiếu cho quyền độc lập của Inđônêxia|+ インドネシアからの独立に関する住民投票|=tổ chức bỏ phiếu tại khu dân cư xoay quanh việc dùng ~|+ 〜の使用をめぐって行われた住民投票|=ひせんきょけん - 「被選挙権」 - [BỊ TUYỂN CỬ QUYỀN] |
* Từ tham khảo/words other:
- sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
- sự bỏ phiếu kín
- sự bơ phờ
- sự bỏ quyền
- sự bỏ ra