Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự biểu quyết
ぎけつ - 「議決」|=quyết định theo ý kiến biểu quyết của đa số với tỷ lệ từ 2/3 số nước thành viên có mặt trở lên|+ 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う
* Từ tham khảo/words other:
-
sự biếu tặng
-
sự bịn rịn
-
sự bình an
-
sự bình đẳng
-
sự bình dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự biểu quyết
* Từ tham khảo/words other:
- sự biếu tặng
- sự bịn rịn
- sự bình an
- sự bình đẳng
- sự bình dị