Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quốc hữu hoá
こくゆうか - 「国有化」
* Từ tham khảo/words other:
-
quốc huy
-
quốc khánh
-
quốc khố
-
quốc kỳ
-
quốc kỳ các nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quốc hữu hoá
* Từ tham khảo/words other:
- quốc huy
- quốc khánh
- quốc khố
- quốc kỳ
- quốc kỳ các nước