Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân liệt
ぶんれつ - 「分裂する」|=Một tế bào phân tách thành nhiều tế bào con mới.|+ 一つの細胞が分裂して幾つかの新しい細胞が生まれる.
* Từ tham khảo/words other:
-
phân loại
-
phân loại hàng hoá
-
phân loại phẩm chất
-
phản loạn
-
phần lõi cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân liệt
* Từ tham khảo/words other:
- phân loại
- phân loại hàng hoá
- phân loại phẩm chất
- phản loạn
- phần lõi cây