Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân li
ぶんり - 「分離」
* Từ tham khảo/words other:
-
phân liệt
-
phân loại
-
phân loại hàng hoá
-
phân loại phẩm chất
-
phản loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân li
* Từ tham khảo/words other:
- phân liệt
- phân loại
- phân loại hàng hoá
- phân loại phẩm chất
- phản loạn