phấn khích | こうふん - 「興奮」|=hưng phấn (phấn khích, kích động) quá mức|+ 過度興奮|=phấn khích tột độ về một chuyện liên quan đến ~|+ 〜に関するものすごい興奮|=tâm trạng vẫn đầy phấn khích|+ いまだ興奮冷めやらぬ面持ち|=こうふん - 「興奮する」|=cứ khi nào có chuyện gì vui thì lại phấn khích (hào hứng, hưng phấn)|+ 何かがうまくいったときはいつも興奮する |
* Từ tham khảo/words other:
- phân khoa
- phấn khởi
- phản kích
- Phần Lan
- phần lan