Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phấn khởi
いきようよう - 「意気揚揚」|=tôi rất phấn khởi khi có bạn đến thăm|+ 友人が訪ねに来てからというもの、私は意気揚々としている|=cảm thấy rất phấn khởi|+ 意気揚々とした気持ちを感じる|=いきようよう - 「意気揚揚」|=いさむ - 「勇む」|=phấn khởi quá|+ 勇み立った|=ふんきする - 「奮起する」|=よろこぶ - 「喜ぶ」
* Từ tham khảo/words other:
-
phản kích
-
Phần Lan
-
phần lan
-
phân li
-
phân liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phấn khởi
* Từ tham khảo/words other:
- phản kích
- Phần Lan
- phần lan
- phân li
- phân liệt