Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần kéo dài
エクステンション|=phần dây kéo dài (extension cord)|+ エクステンションコード
* Từ tham khảo/words other:
-
phần kết
-
phản kháng
-
phấn khích
-
phân khoa
-
phấn khởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần kéo dài
* Từ tham khảo/words other:
- phần kết
- phản kháng
- phấn khích
- phân khoa
- phấn khởi