nhã nhặn | カジュアル|=ăn mặc nhã nhặn khi đến rạp hát hoặc đi lễ|+ オペラや教会にカジュアルな服装で出掛ける|=tìm những đồ nhã nhặn|+ ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています|=しとやか - 「淑やか」|=người phụ nữ nhã nhặn|+ 〜な女性|=ていねいな - 「丁寧な」|=ねんごろ - 「懇ろ」|=ふうりゅう - 「風流」|=hiểu sự nhã nhặn|+ 風流を解する|=Thích những đồ nhã nhặn|+ 風流なものを好む |
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nho
- nhà nhỏ
- nhà nhỏ kiểu cổ
- nhà nội
- nhà nông