Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà chức trách
とうきょく - 「当局」|=các nhà chức trách thành phố đã quyết định xây công viên dành cho trẻ em|+ 市当局は児童公園をつくることに決定した
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà chung cư
-
nhà chúng ta
-
nhà chuyên môn
-
nhà côn trùng học
-
nhà công cộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà chức trách
* Từ tham khảo/words other:
- nhà chung cư
- nhà chúng ta
- nhà chuyên môn
- nhà côn trùng học
- nhà công cộng