Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền tài
けんじゃ - 「賢者」|=hóa thân của bậc hiền tài (hiền nhân)|+ ある賢者の化身|=những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa|+ 古代の賢者たち|=てんさい - 「天才」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tại
-
hiến tặng
-
hiện thân
-
hiện thời
-
hiền thục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền tài
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tại
- hiến tặng
- hiện thân
- hiện thời
- hiền thục