Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền thục
おんりょう - 「温良」 - [ÔN LƯƠNG]|=trở thành một người phụ nữ hiền thục như mẫu hình trước đây trong quá khứ|+ 以前の通りの温良な婦人となる|=ていしゅく - 「貞淑」|=người vợ hiền thục|+ 貞淑な妻
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện thực
-
hiện thực (hóa)
-
hiện thực hóa
-
hiện thực vốn có
-
hiến tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền thục
* Từ tham khảo/words other:
- hiện thực
- hiện thực (hóa)
- hiện thực hóa
- hiện thực vốn có
- hiến tiền