hiện thực (hóa) | かなう - 「叶う」|=yêu cầu được áp ứng (hiện thực hóa)|+ 願いがかなう|=tâm nguyện đã trở thành hiện thực|+ 念願が叶った|=yêu cầu (đề nghị) bất khả thi (không thể thực hiện được)|+ 叶わぬ願い|=giấc mơ được hiện thực hóa|+ 夢が叶う|=ước mơ (nguyện vọng) trở thành hiện thực|+ 望み(希望)が叶う |
* Từ tham khảo/words other:
- hiện thực hóa
- hiện thực vốn có
- hiến tiền
- hiện trạng
- hiền triết