hiện trạng | げんきょう - 「現況」|=nếu nghĩ về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) của thế giới thấy tổ chức cái gì thật là khó khăn|+ 世界の現況を思うと〜を祝って浮かれるような心境にはなれない|=nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở Iraq|+ イラクの現況について国民に真実を話す|=hiện trạng tài sản của công ty|+ 会社の資産の現況|=げんじょう - 「現状」|=Hiện trạng xung quanh|+ 〜をめぐる現状 |
* Từ tham khảo/words other:
- hiền triết
- hiện trường
- hiền từ
- hiện tượng
- hiện tượng biến âm sắc