Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiền từ
おんわな - 「温和な」
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng
-
hiện tượng biến âm sắc
-
hiện tượng đi đôi
-
hiện tượng đi kèm
-
hiện tượng El Nino
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiền từ
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng
- hiện tượng biến âm sắc
- hiện tượng đi đôi
- hiện tượng đi kèm
- hiện tượng El Nino