Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép phải làm việc
きょうせいろうどう - 「強制労働」 - [CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG]|=làm việc do bị ép buộc|+ 強制労働に従事する|=bị ép phải làm việc bởi ~|+ 〜で強制労働させられる
* Từ tham khảo/words other:
-
ép uổng
-
ép xăng
-
ép xuống
-
Eric
-
estrogen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép phải làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- ép uổng
- ép xăng
- ép xuống
- Eric
- estrogen