Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
estrogen
エストロゲン|=bôi kem estrogen vào âm đạo|+ 膣にエストロゲン・クリームを塗る
* Từ tham khảo/words other:
-
ethyl aminobenzoate
-
Eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới)
-
Express (thẻ tín dụng)
-
Facom
-
fai tài liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
estrogen
* Từ tham khảo/words other:
- ethyl aminobenzoate
- Eva (tên của người phụ nữ đầu tiên trên thế giới)
- Express (thẻ tín dụng)
- Facom
- fai tài liệu