Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề
あらわす - 「著わす」|=sách đề tên thật (không phải bút danh)|+ 本名(で著わした本)
* Từ tham khảo/words other:
-
đế
-
để
-
đề án
-
đề án cải cách
-
đề án hội nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề
* Từ tham khảo/words other:
- đế
- để
- đề án
- đề án cải cách
- đề án hội nghị