Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
để
おく - 「置く」|=Tôi xin phép về trước vì tôi còn để lũ trẻ ở nhà.|+ 子供を家に置いてきましたのでこれで失礼致したます。|=ほうち - 「放置する」|=よう - 「様」
* Từ tham khảo/words other:
-
đề án
-
đề án cải cách
-
đề án hội nghị
-
đề án sửa đổi
-
dê angora
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
để
* Từ tham khảo/words other:
- đề án
- đề án cải cách
- đề án hội nghị
- đề án sửa đổi
- dê angora