Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đề án sửa đổi
かいせいあん - 「改正案」 - [CẢI CHÍNH ÁN]|=để thông qua đề án sửa đổi thì cần số đại biểu quy định là 4 người|+ その改正案の通過には、4人という定足数が必要とされる|=bỏ phiếu về đề án sửa đổi|+ 改正案について採決する
* Từ tham khảo/words other:
-
dê angora
-
đề bài
-
để bàn
-
dễ bảo
-
đề bạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đề án sửa đổi
* Từ tham khảo/words other:
- dê angora
- đề bài
- để bàn
- dễ bảo
- đề bạt