Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ bảo
おとなしい - 「大人しい」|=con vật dễ bảo|+ おとなしい動物|=じゅうじゅん - 「柔順」|=すなお - 「素直」
* Từ tham khảo/words other:
-
đề bạt
-
dễ bắt lửa
-
đề bên ngoài
-
dễ bị kích động
-
để bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ bảo
* Từ tham khảo/words other:
- đề bạt
- dễ bắt lửa
- đề bên ngoài
- dễ bị kích động
- để bụng